Dfyn Network Giá

Dfyn Network Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá DFYN hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.03612
$0.03612
HK$0.2828
0.0337
binance

Binance

$0.03618
$0.03618
HK$0.2833
0.0337
okx

OKX

$0.03621
$0.03621
HK$0.2835
0.0338
bybit

Bybit

$0.03619
$0.03619
HK$0.2833
0.0337
digifinex

DigiFinex

$0.03612
$0.03612
HK$0.2828
0.0337
bitrue

Bitrue

$0.0362
$0.0362
HK$0.2834
0.0338
bingx

BingX

$0.03617
$0.03617
HK$0.2832
0.0337
bitget

Bitget

$0.03612
$0.03612
HK$0.2828
0.0337
deepcoin

Deepcoin

$0.03614
$0.03614
HK$0.2829
0.0337
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.03615
$0.03615
HK$0.2830
0.0337
bitmart

BitMart

$0.03612
$0.03612
HK$0.2828
0.0337
cointiger

CoinTiger

$0.03616
$0.03616
HK$0.2831
0.0337
whitebit

WhiteBIT

$0.03617
$0.03617
HK$0.2832
0.0337
lbank

LBank

$0.03613
$0.03613
HK$0.2829
0.0337
btse

BTSE

$0.03614
$0.03614
HK$0.2829
0.0337
gate-io

Gate.io

$0.03618
$0.03618
HK$0.2833
0.0337
htx

HTX

$0.03621
$0.03621
HK$0.2835
0.0338
xt

XT.COM

$0.03615
$0.03615
HK$0.2830
0.0337
upbit

Upbit

$0.03613
$0.03613
HK$0.2829
0.0337
kucoin

KuCoin

$0.0362
$0.0362
HK$0.2834
0.0338
mexc

MEXC

$0.0362
$0.0362
HK$0.2834
0.0338
indoex

IndoEx

$0.03621
$0.03621
HK$0.2835
0.0338
phemex

Phemex

$0.0362
$0.0362
HK$0.2834
0.0338
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.03618
$0.03618
HK$0.2833
0.0337
bitforex

BitForex

$0.03617
$0.03617
HK$0.2832
0.0337
latoken

LATOKEN

$0.03621
$0.03621
HK$0.2835
0.0338
bibox

Bibox

$0.03614
$0.03614
HK$0.2829
0.0337
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.03618
$0.03618
HK$0.2833
0.0337
bithumb

Bithumb

$0.03616
$0.03616
HK$0.2831
0.0337
poloniex

Poloniex

$0.03617
$0.03617
HK$0.2832
0.0337
kraken

Kraken

$0.03618
$0.03618
HK$0.2833
0.0337
p2b

P2B

$0.03619
$0.03619
HK$0.2833
0.0337
dydx

dYdX

$0.03616
$0.03616
HK$0.2831
0.0337
citex

CITEX

$0.03616
$0.03616
HK$0.2831
0.0337
bitmex

BitMEX

$0.03615
$0.03615
HK$0.2830
0.0337
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.03612
$0.03612
HK$0.2828
0.0337
stormgain

StormGain

$0.03619
$0.03619
HK$0.2833
0.0337
coinsbit

Coinsbit

$0.03614
$0.03614
HK$0.2829
0.0337
tidex

Tidex

$0.03613
$0.03613
HK$0.2829
0.0337
bitfinex

Bitfinex

$0.03618
$0.03618
HK$0.2833
0.0337
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0362
$0.0362
HK$0.2834
0.0338

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DFYN sang USD là 1 DFYN tương đương với $0.00000910 và mỗi USD có giá trị là 0.03612 Dfyn Network. Vốn hóa thị trường là $3.362m. Trong tuần qua, Dfyn Network đã giảm 75.12%, đạt mức cao nhất là $0.0206 và mức thấp là $0.0194. Trong tháng qua, Dfyn Network đã giảm 62.11%, đạt mức cao nhất là $0.0247 và mức thấp là $0.0194. Trong năm qua, Dfyn Network đã giảm -2.89%, với mức cao nhất là $0.0471 và thấp nhất là $0.0108. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million DFYN đã được giao dịch trên 89 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.